--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Egretta chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
egretta thula
:
loài diệc nhỏ thuộc Tân thế giới
+
explosiveness
:
tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
enlightenment
:
sự làm sáng tỏ, sự mở mắt
+
unenlightened
:
không được làm sáng tỏ
+
egretta albus
:
(động vật học) cò bạch thuộc họ Egretta được tìm thấy ở Mỹ, đó là một loài cò trắng thuộc cựu thế giới